Characters remaining: 500/500
Translation

phán quyết

Academic
Friendly

Từ "phán quyết" trong tiếng Việt có thể hiểu đơn giản một quyết định chính thức mọi người phải tuân theo, thường liên quan đến pháp luật hoặc các vấn đề xã hội quan trọng. Khi một người hoặc một tổ chức nào đó đưa ra "phán quyết", nghĩa là họ đã ra một quyết định cuối cùng về một vấn đề nào đó, mọi người phải chấp nhận thực hiện theo quyết định đó.

Định nghĩa:
  • Phán quyết: Quyết định chính thức mọi người phải tuân theo, thường từ một cơ quan thẩm quyền như tòa án, hội đồng, hoặc một tổ chức nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Trong pháp luật:

    • "Tòa án đã ra phán quyết về vụ án này, buộc bị cáo phải bồi thường thiệt hại."
    • Trong trường hợp này, "phán quyết" quyết định của tòa án bị cáo phải tuân theo.
  2. Trong xã hội:

    • "Nhân dân người phán quyết cuối cùng trong các cuộc bầu cử."
    • đây, "phán quyết" dùng để chỉ quyền quyết định của người dân về việc chọn lựa lãnh đạo.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Phán quyết của hội đồng: "Hội đồng đã đưa ra phán quyết về việc cấp phép xây dựng cho dự án mới."
  • Phán quyết tính chất bắt buộc: "Phán quyết này không chỉ mang tính tham khảo còn tính chất bắt buộc đối với các bên liên quan."
Biến thể phân biệt:
  • Phán xét: quá trình đánh giá, nhận định về một vấn đề cụ thể. Khác với "phán quyết", "phán xét" không nhất thiết một quyết định chính thức.
  • Quyết định: Một từ gần gũi, nhưng "quyết định" có thể không mang tính chất bắt buộc như "phán quyết". dụ: "Tôi đã quyết định đi du lịch vào cuối tuần."
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Quyết định: Như đã đề cập, sự lựa chọn cuối cùng về một vấn đề, nhưng có thể không mang tính chất pháp lý.
  • Lời tuyên bố: Có thể thông báo chính thức nhưng không nhất thiết một quyết định cuối cùng.
Tóm lại:

Từ "phán quyết" rất quan trọng trong các lĩnh vực như pháp luật quản lý xã hội.

  1. đg. Quyết định để mọi người phải tuân theo. Quyền phán quyết. Nhân dân người phán quyết cuối cùng.

Comments and discussion on the word "phán quyết"